Thế giới Hoa ngữ

Giải trí, Thế giới Hoa ngữ, Thể thao - Du lịch - Giải trí

黑龙江 — HẮC LONG GIANG

黑龙江位于中国版图的最北端,是我国纬度最高的省份,这里以前被称做“北大荒”,而如今,已有了沧海桑田的变化。

Hắc Long Giang nằm trong lãnh thổ phía cực bắc của Trung Quốc, là tỉnh có vĩ độ cao nhất Trung Quốc, nơi thường được gọi là “ Bắc đại hoang”, nhưng bây giờ, đã có sự thay đổi rất lớn.

Tản văn, Thế giới Hoa ngữ, Văn học

吕洞宾 — LÃ ĐỘNG TÂN

在民间,吕洞宾是一位与观音菩萨、关公一样妇孺皆知、香火占尽的人物,他们合称“三大神明”。

Trong dân gian, Lã Động Tân là một nhân vật cũng giống như Quan Âm Bồ Tát và Quan Công đều được mọi người biết đến và thắp hương cầu nguyện, họ được gọi chung là “tam đại thần minh”.

Du lịch, Thế giới Hoa ngữ, Thể thao - Du lịch - Giải trí

北京 — BẮC KINH

北京是中华人民共和国的首都,四个直辖市之一,中国政治、文化和国际交往中心。其地理位置优越,是中国政治中心的理想所在。

Bắc Kinh là thủ đô của nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, là một trong bốn thành phố trực thuộc trung ương, là trung tâm chính trị, văn hóa và giao lưu quốc tế của Trung Quốc. Vị trí địa lí ưu việt là nơi đặt trụ sở lý tưởng của trung tâm chính trị Trung Quốc.

Nhân sinh - Xã hội, Thế giới Hoa ngữ, Văn hóa - Xã hội

两元钱购买的汽车 — CHIẾC XE HƠI MUA BẰNG HAI ĐỔNG TIỀN

丢掉生活中的负面情绪,要有一种认识挫折和烦恼的胸怀。在这个故事中,罗森之所以能够有一个快乐的生活,就在于他遇事能够换一个角度思考,从而可以驾驭生活中的负面情绪

Để vứt bỏ những tình cảm tiêu cực trong cuộc sống, trong lòng cần nhận thức rõ về thất bại và phiền não. Trong câu chuyện này, Rawson sở dĩ có thể có được một cuộc sống vui vẻ chính là vì khi gặp chuyện gì anh cũng có thể suy xét ở một góc độ khác, từ đó có thể chế ngự được những tình cảm tiêu cực trong cuộc sống.

Nhân sinh - Xã hội, Thế giới Hoa ngữ, Văn hóa - Xã hội

面无表情,猜不透 — MẶT KHÔNG BIỂU CẢM ĐOÁN KHÔNG RA

表情变化贫乏乃是内向性格者的最大标志,如果是强烈的内向者,更有如戴着一副假面具一般,表情始终显得僵硬而缺乏变化,他到底是高兴呢?或者是悲伤呢?实在叫人猜不透。

Vẻ mặt ít khi thay đổi vẫn là tiêu chí lớn nhất của những người tính tình hướng nội, nếu là người hướng nội mạnh mẽ thì càng giống như đang đeo một chiếc mặt nạ, vẻ mặt trước sau luôn cứng nhắc, ít biến đổi, họ rốt cuộc là vui hay là buồn? thật sự khiến người khác không thể đoán ra được.

Nhân sinh - Xã hội, Thế giới Hoa ngữ, Văn hóa - Xã hội

列宁— LÊ NIN

列宁(1870-1924),俄国人,无产阶级革命导师、哲学家、政治家。俄国共产党和苏维埃社会主义共和国联盟的主要创造人,被称为“无产阶级革命导师”。

Lê Nin (1870 – 1924), người Nga, người thầy của cách mạng vô sản, triết học gia, chính trị gia, người sáng tạo chủ yếu của Đảng cộng sản nước Nga và liên minh nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô Viết, được xưng là “người thầy của cách mạng vô sản”.

Lên đầu trang