独一无二 (dú yī wú èr): Duy nhất; độc nhất vô nhị, thể hiện sự độc đáo không thể thay thế.
只有一个,没有第二个。没有相同的;没有可以相比的。形容十分稀少。
Chỉ có một, không có cái thứ hai. Không có gì giống hoặc có thể so sánh được. Diễn tả mức độ cực kỳ hiếm.
用法说明 — Cách dùng
谓词性;多作定语、谓语,可用于是的句。Vị ngữ tính từ; thường làm định ngữ, vị ngữ, có thể dùng trong câu “是的”.
1. 独一无二的 N(艺术品、遗产、动物)。
Danh từ (tác phẩm nghệ thuật, di sản, động vật) có một không hai.
中国的大熊猫是世界上独一无二的珍稀动物。(作定语)
Gấu trúc của Trung Quốc là loài động vật quý hiếm có một không hai trên thế giới. (làm định ngữ)
北京奥运会给世界、给中国、给奥运会都留下了独一无二的宝贵遗产。(作定语)
Thế vận hội Bắc Kinh đã để lại cho thế giới, cho Trung Quốc, cho Thế vận hội một di sản quý báu có một không hai. (làm định ngữ)
中国集世界最先进的4种技术,创造出独一无二的中国高铁品牌。(作定语)
Trung Quốc tập hợp 4 loại công nghệ tiên tiến nhất thế giới, tạo ra thương hiệu đường sắt cao tốc Trung Quốc có một không hai. (làm định ngữ)
2. S(在世界上/中国/国内)独一无二。
Chủ ngữ (trên thế giới/ở Trung Quốc/trong nước) là có một không hai.
大熊猫是中国的国宝,在世界上独一无二。(作谓语)
Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc, có một không hai trên thế giới. (làm vị ngữ)
这不仅是中国独一无二,而且在全世界也只有六套。(作谓语)
Điều này không chỉ là có một không hai ở Trung Quốc, mà trên toàn thế giới cũng chỉ có sáu bộ. (làm vị ngữ)
他这个动作在世界上独一无二,还没有别的国家的运动员成功过。(作谓语)
Động tác này của anh ấy là có một không hai trên thế giới, chưa có vận động viên nào nước khác thực hiện thành công. (làm vị ngữ)
3. S 是独一无二的。
Chủ ngữ là có một không hai.
它是无法复制的,它是独一无二的。(是的句)
Nó là không thể sao chép, nó là có một không hai. (câu “是的”)
他连续六年被评为市级“三好学生”,这在我们学校还是独一无二的。
Anh ấy liên tục sáu năm liền được bình chọn là “Học sinh ba tốt” cấp thành phố, điều này ở trường chúng tôi vẫn là có một không hai.
使用语境 — Ngữ cảnh sử dụng
用于口语和书面语,指人或物只此一人,没有第二个与之相同或可比拟。Dùng trong khẩu ngữ và văn viết, chỉ người hoặc vật chỉ có một, không có người thứ hai giống như vậy hoặc có thể sánh được.
近义 — Từ gần nghĩa
举世无双/绝无仅有: Có một không hai trên toàn thế giới / hiếm có khó tìm
反义 — Từ trái nghĩa
无独有偶/司空见惯/屡见不鲜: Không phải chỉ có một / quen thuộc đến mức không có gì lạ / thường thấy, không có gì lạ
使用偏误 — Lỗi dùng sai
× 因为对孩子来说父母是唯一无二(独一无二)的存在。(“唯”误代“独”)
Bởi vì đối với con cái mà nói, cha mẹ là sự tồn tại duy nhất không hai (có một không hai). (“唯” dùng sai thay cho “独”)