各式各样 (gè shì gè yàng): Đa dạng; đủ loại, thể hiện sự phong phú trong lựa chọn.
形容许多不同的式样或方式。
Chỉ nhiều kiểu dáng / loại hình / cách thức khác nhau; rất đa dạng, đủ loại.
用法说明 — Cách dùng
谓词性;常作定语,也作谓语。Vị ngữ tính từ; thường làm định ngữ, cũng có thể làm vị ngữ.
1. 各式各样的 N (人、物等)。
Đủ loại/đa dạng + danh từ (người, vật, v.v.).
① 商店里的柜台上摆满了各式各样的商品。(作定语)
Trên quầy trong cửa hàng bày đầy đủ loại hàng hóa. (làm định ngữ)
② 观众们穿着各式各样的衣服,有穿西装的,也有穿运动服的。(作定语)
Khán giả mặc đủ kiểu quần áo: người thì mặc âu phục, người thì mặc đồ thể thao. (làm định ngữ)
③ 我们生活在这个人山人海的世界里,都会接触到各式各样的人。(作定语)
Chúng ta sống trong một thế giới đông đúc, sẽ tiếp xúc với đủ hạng người khác nhau. (làm định ngữ)
2. S 各式各样。(可独立作谓语)
Chủ ngữ + rất đa dạng / đủ loại / muôn kiểu. (có thể độc lập làm vị ngữ)
① 意大利人喜欢吃面条,他们吃的面条各式各样,种类繁多。(作谓语)
Người Ý thích ăn mì; các loại mì họ ăn thì vô cùng đa dạng, chủng loại rất phong phú. (làm vị ngữ)
② 黄金周的过法各式各样,外出旅游、回家探亲、同学聚会都是不错的选择。(作谓语)
Cách trải qua Tuần lễ Vàng rất đa dạng: đi du lịch, về quê thăm người thân, họp lớp… đều là lựa chọn hay. (làm vị ngữ)
③ 各企业的分配形式各式各样,有的采取计时工资,有的实行计件工资,有的实行岗位技能工资……(作谓语)
Hình thức phân phối của các doanh nghiệp rất đa dạng: nơi trả lương theo giờ, nơi theo sản phẩm, nơi theo kỹ năng vị trí…… (làm vị ngữ)
使用语境 — Ngữ cảnh sử dụng
用于指人或物多种多样。Dùng để chỉ người hoặc vật nhiều loại đa dạng.
近义 — Từ gần nghĩa
各色各样: Muôn màu muôn vẻ / đủ loại đủ kiểu
使用偏误 — Lỗi dùng sai
× 现在我们生活的变化很快,对这社会变化人们的反应也各样各色(各式各样)。(“样、色”分别误代“式、样”。)
Hiện nay cuộc sống của chúng ta thay đổi rất nhanh, phản ứng của mọi người cũng muôn hình muôn vẻ. (“样、色” lần lượt dùng sai thay cho “式、样”.)
× 在现今科技发展迅速的时代,结交男女朋友的方式有(去掉“有”)各式各样。(“各式各样”作谓语时前不加动词“有”。)
Trong thời đại khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng, cách kết bạn nam nữ cũng rất đa dạng. (Khi “各式各样” làm vị ngữ thì phía trước không thêm động từ “有”.)