Hai mối nghi vấn về lăng mộ Tần Thuỷ Hoàng

秦始皇陵两疑 — HAI MỐI NGHI VẤN VỀ LĂNG MỘ TẦN THỦY HOÀNG

秦始皇陵,位于西安临潼城东的骊山北麓。如果去那里,你会看见一块厚重的石碑矗立在大门的左侧,上面刻着的“秦始皇陵”几个大字,十分引人注目。石碑的背后刻着简要的介绍文字,第一句话是:“秦始皇陵(前247-210年)是秦始皇帝赢政的陵墓。”

Lăng Tần Thủy Hoàng, nằm ở chân núi Ly phía đông thành Lâm Đồng Tây An. Nếu đi đến đó, bạn sẽ nhìn thấy một tấm bia dày sừng sững ở phía bên trái cửa lớn, bên trên khắc mấy chữ lớn “Lăng Tần Thủy Hoàng”, khiến người ta phải chú ý. Phía sau bia khắc những lời giới thiệu sơ lược, câu thứ nhất là “Lăng Tần Thủy Hoàng (247 TCN – 210), là lăng mộ của Doanh (?) Chính Tần Thủy Hoàng đế.”

看着其中的“秦始皇陵(前247-210年)”,我一头雾水。“秦始皇陵”后用括号标上时间“前247-210年”,后者应该是对前者的注释。但“前247-210年”指的是公元前247年至公元210年这段时间,前后共457年,几乎横跨秦汉两个朝代,注释的是“秦始皇陵”的什么呢?人名后如果用括号标上时间,一般是注释此人的生卒年,按此类推,“前247-210年”指的是不是“秦始皇陵”的存世时间呢?显然不是,因为它从建造时起,到现在还好好“活着”呢,并没有“卒”于公元210年。后来请教有关专家,终于弄明白了是怎么回事。据史书记载,秦皇陵是在公元前247年开始建造,公元前210年完工的,前后经历了37年。原来“前247-210年”是想注释“秦始皇陵”的建造时间。可惜,这一注释不仅违背了括注的一般体例,而且在“210″前漏了“前”字,让人不知所云。

Nhìn thấy chữ “Lăng Tần Thủy Hoàng (247 TCN – 210)” trong đó, khiến tôi ù ù cạc cạc. Phía sau dòng chữ “Lăng Tần Thủy Hoàng” dùng dấu ngoặc đơn ghi mốc thời gian (247 TCN-210), vế sau có lẽ là chú thích cho vế trước. Nhưng “247 TCN – 210″ là chỉ quãng thời gian từ năm 247 trước Công nguyên đến năm 210, trước sau tổng cộng 457 năm, dường như kéo dài suốt cả hai triều Tần Hán, sao chú thích là “Lăng Tần Thủy Hoàng”? Sau tên người nếu ghi mốc thời gian trong dấu ngoặc đơn, thường là chú thích năm sinh năm mất của người đó, theo đó suy luận, “247 TCN – 210″ có phải chỉ thời gian tồn tại trên đời của “Lăng Tần Thủy Hoàng”? Rõ ràng là không, vì từ lúc xây dựng đến nay nó vẫn “sống sờ sờ”, hoàn toàn không có chuyện “chết” vào năm 210. Sau này hỏi ý kiến của một số chuyên gia liên quan, cuối cùng đã hiểu được là cái gì. Theo sử sách ghi chép, lăng Tần Thủy Hoàng bắt đầu được xây dựng vào năm 247 TCN, hoàn công vào năm 210 TCN, tổng cộng trải qua 37 năm. Hóa ra “247 TCN – 210″ là chú thích thời gian xây dựng “Lăng Tần Thủy Hoàng”. Đáng tiếc, chú thích này không chỉ ngược lại với cách thức thông thường của chú thích trong ngoặc, hơn nữa trước chữ “210″ sót chữ “?” (TCN), khiến người ta không biết nên nói thế nào.

更重要的是,秦始皇是“赢政”吗?不是,是“嬴政”。他是秦国国君,秦国国君的姓是“嬴”,而不是“赢”,秦始皇的父亲庄襄王叫嬴子楚,祖父孝文王叫嬴柱,曾祖昭襄王叫嬴则……

Điều quan trọng hơn là, Tần Thủy Hoàng là “??”sao? Không phải, mà là “??”. Ông là vua của nước Tần, họ của vua nước Tần là “?” (Doanh), chứ không phải là “?”, cha của Tần Thủy Hoàng, Trang Tương Vương tên là Doanh Tử Sở, ông nội Hiếu Văn Vương tên là Doanh Trụ, ông cố Chiêu Tăng Vương tên là Doanh Tắc…

秦国君主为什么姓嬴呢?目前学界意见尚不统一,但最权威的还也是《史记》的说法。《史记.秦本纪》:“昔伯翳为舜主畜,畜多息,故有土,赐姓嬴。”伯翳,也称伯益,舜时东夷部落的首领,秦的先祖。这句话的意思是:秦之先祖伯翳为舜掌管畜业,牲畜大量地滋生蕃息,所以舜赐予土地(食邑),并赐姓嬴。为什么“牲畜大量地滋生蕃息”就被“赐姓嬴”呢?原来在古汉语中,嬴有“有余,满”等意思。赐“嬴”为姓,这是舜对他的褒奖,也可以说是一种期待,让他把牲畜管得更好。

Vua nước Tần tại sao lại họ Doanh? Trước mắt, ý kiến của giới học thuật vẫn chưa thống nhất, thế nhưng “quyền uy” nhất vẫn là cách nói của “Sử ký”. Trong “Tần bản kỷ – Sử ký”: “Tích Bá Ế vi Thuấn chủ súc, súc đa tức, cố hữu thổ, tứ tính Doanh”. Bá Ế còn gọi là Bá Ích, là thủ lĩnh của bộ lạc Đông Di thời vua Thuấn, là tổ tiên đời trước của Tần. Ý của câu này là: Tổ tiên của Tần, Bá Ế là người trông coi việc chăn nuôi cho vua Thuấn, lục súc sinh sôi nảy nở nhiều, vì vậy vua Thuấn ban cho ông đất đai (thực ấp), đồng thời ban cho họ “?” (Doanh). Tại sao lục súc sinh sôi nảy nở nhiều vua lại “tứ tính Doanh” (ban cho họ Doanh)? Hóa ra trong tiếng Hán cổ đại, “?” có các ý như “có dư, đầy đủ”. Ban cho họ là “Doanh”, đây là phần thưởng vua Thuấn ban cho ông ấy, cũng có thể nói là một sự mong đợi, để cho ông ấy trông nom lục súc tốt hơn.

Lên đầu trang