Những câu chúc phúc

祝福吉祥语 — NHỮNG CÂU CHÚC PHÚC

百福具臻:意思为各种幸福、运气同时来临。人们常以此言作吉祥祝辞,愿其运气享通,幸福常在。

Bách phúc cụ trăn (Bách phúc trùng lai): ý là mọi may mắn, hạnh phúc đến cùng lúc. Người ta thường dùng câu này làm lời chúc may mắn, chúc cho người nào đó có nhiều may mắn và hạnh phúc.

福寿康宁:意思是说,幸福、长寿、健康、安宁。人们常以此言祝愿人们幸福长寿。

Phúc thọ khang ninh: ý câu này nói là hạnh phúc, trường thọ, sức khỏe và yên ổn. Người ta thường dùng câu này chúc cho người nào đó được hạnh phúc trường thọ.

鸿禧云集:意思是大福大贵,如云之聚集。人们常以此言作贺语,祝愿人们多福。

Hồng hỉ vân tụ: ý câu này là đại phúc đại quý như mây tụ lại với nhau. Người ta thường dùng câu này chúc cho ai đó được nhiều hạnh phúc.

七通八达:意思是路路皆通,无所不可达。此言用于祝愿人们顺心、如意,心想事成。

Thất thông bát đạt: ý câu này chỉ mọi việc luôn được suôn sẻ. Dùng câu này để chúc cho người ta làm việc gì cũng được thuận lợi, như ý, muốn gì được đó.

合家欢乐:意思是全家愉快欢乐。用来祝愿人们福运常至,为家庭带来喜庆。

Hợp gia hoan lạc: ý câu này chỉ gia đình vui vẻ hạnh phúc. Dùng để chúc cho người ta thường gặp may mắn, gia đình luôn vui vẻ và hạnh phúc.

时和岁丰:意思是一年四季气候和顺,五谷丰登。人们常以此言比喻丰年盛世,天下太平。

Thời hòa tuế phong: ý nói bốn mùa mưa thuận gió hòa, lương thực được mùa. Người ta thường dùng câu này chúc cho mùa màng luôn tươi tốt, thiên hạ thái bình.

Lên đầu trang