Lý Bạch tìm thầy

李白求师 — LÝ BẠCH TÌM THẦY

李白晚年,政治上很不得志,他怀着愁闷的心情往返于宣城、南陵、歙县(在安徽省)、采石等地,写诗饮酒、漫游名山大川。

Vào những năm cuối đời, trên con đường chính trị, Lý Bạch không được như ý. Mang trong lòng nỗi u sầu, ông qua lại giữa các vùng Tuyên Thành, Nam Lăng, Hấp Huyện (thuộc tỉnh An Huy) và Thái Thạch, suốt ngày làm thơ, uống rượu, ngao du khắp núi non sông nước.

一天清晨,李白像往日一样,在歙县城街头的一家酒店买酒,忽听隔壁的柴草行里有人在问话:“老人家,你这么一大把年纪,怎么能挑这么多柴草,你家住哪?”

Một buổi sáng nọ, Lý Bạch như thường lệ đến một quán rượu trên phố Hấp Huyện mua rượu. Bỗng ông nghe từ cửa hàng bán củi bên cạnh có người hỏi: “Cụ ơi, tuổi cao thế này sao còn gánh nhiều củi như vậy? Nhà cụ ở đâu?”

回答的是一阵爽朗的大笑声。接着,便听见有人在高声吟诗:

Đáp lại là một tràng cười sang sảng. Tiếp đó, có người cất giọng ngâm thơ lớn tiếng:

“负薪朝出卖,
   沽酒日西归。
   借问家何处?
   穿云入翠微!”

“Gánh củi sớm ra chợ bán,
   Chiều tà mua rượu lại quay về.
   Hỏi nhà ta nơi đâu chốn,
   Xuyên mây, ẩn mình giữa núi xanh”

李白听了,不觉一惊。这是谁?竟随口吟出这样动人的诗句!他问酒保,酒保告诉他:这是一位叫许宣平的老翁,他恨透了官府,看穿了世俗,隐居深山,但谁也不知道他住在哪座山里。

Lý Bạch nghe xong không khỏi kinh ngạc. Là ai mà có thể tùy hứng ngâm ra những vần thơ động lòng người như vậy? Ông liền hỏi người bán rượu, được biết đó là một ông lão tên Hứa Tuyên Bình. Ông lão chán ghét quan phủ, nhìn thấu thế tục, sống ẩn dật nơi thâm sơn cùng cốc, nhưng không ai biết chính xác ông ở ngọn núi nào.

最近,他常到这一带来游历,每天天一亮,就见他挑柴进镇,柴担上挂着花瓢和曲竹杖。卖掉柴就打酒喝,喝醉了就吟诗,一路走一路吟,过路的人还以为他是疯子哩。

Gần đây, mỗi ngày tờ mờ sáng người ta đều thấy ông gánh củi vào trấn, trên đòn gánh treo bầu rượu và cây gậy trúc cong. Bán xong củi thì mua rượu uống, say rồi lại ngâm thơ, vừa đi vừa ngâm, người qua đường còn tưởng ông là kẻ điên.

李白暗想:这不是和自己一样的“诗狂”吗?他马上转身出门,只见那老翁上了街头的小桥,虽然步履艰难,但李白无论怎么赶也赶不上。

Lý Bạch thầm nghĩ: chẳng phải đây cũng giống như mình — một “kẻ cuồng thơ” hay sao? Ông vội quay người chạy ra ngoài, chỉ thấy ông lão đã bước lên cây cầu nhỏ đầu phố. Tuy bước chân chậm chạp, nhưng Lý Bạch dù đuổi thế nào cũng không theo kịp.

追上小桥,穿过竹林,绕过江汊(河流的分岔),李白累得气喘吁吁,腰酸腿痛,定神一看,老翁早已无影无踪了。李白顿足长叹,“莫不是我真的遇上了仙人!”

Qua khỏi cây cầu, xuyên rừng trúc, vòng qua các nhánh sông, Lý Bạch mệt đến thở hổn hển, lưng đau chân mỏi. Khi định thần nhìn lại, ông lão đã biến mất không dấu vết. Lý Bạch dậm chân than dài: “Chẳng lẽ ta thật sự đã gặp được tiên nhân rồi sao?”

他撩起袍子又赶了一程,还是不见老翁,只好失望地回来。

Ông vén áo tiếp tục đuổi thêm một đoạn nữa, vẫn không thấy bóng dáng đâu, đành thất vọng quay về.

那天夜里,李白怎么也睡不着,回想起自己大半辈子除了杜甫之外,还没结识到几个真正的诗友。没想到今天竟遇上这样一个诗仙,可不能错过机会,一定要找到他!

Đêm đó, Lý Bạch trằn trọc không sao ngủ được. Nghĩ lại cả đời mình, ngoài Đỗ Phủ ra, ông chưa từng kết giao được mấy tri kỷ thi ca thực sự. Không ngờ hôm nay lại gặp được một vị “thi tiên” như vậy, tuyệt đối không thể bỏ lỡ cơ hội này, nhất định phải tìm cho ra ông lão ấy.

第二天,李白在柴草行门口一直等到日落西山,也不见老翁踪迹。

Ngày thứ hai, Lý Bạch đứng đợi trước cửa hàng bán củi từ sáng đến khi mặt trời lặn, vẫn không thấy ông lão xuất hiện.

第三天,第四天,天天落空。

Ngày thứ ba, thứ tư, vẫn đều tay trắng.

第五天一早,李白背起酒壶,带着干粮上路了。他下了最大的决心,找不到老翁,就是死也要死在这儿的山林里。

Sáng sớm ngày thứ năm, Lý Bạch đeo bầu rượu, mang theo lương khô lên đường. Ông hạ quyết tâm lớn: không tìm được ông lão thì thà chết cũng chết trong núi rừng nơi đây.

翻过座座开满野花的山冈,趟过道道湍急的溪流,拨开丛丛荆棘,整整一个多月,还是没见老翁的影子,李白有点泄气了。

Vượt qua từng ngọn đồi đầy hoa dại, lội qua từng con suối chảy xiết, vạch từng bụi gai rậm rạp, suốt hơn một tháng trời vẫn không thấy tung tích ông lão, Lý Bạch có phần nản chí.

正在这时候,他回想起少年时碰到的那位用铁杵磨针的婆婆,婆婆说得好:“只要有决心,铁杵磨成针。”要想找到老翁,就看自己有没有毅力啦。想到这里,李白紧紧腰带,咬咬牙,又往前走。累了,趴在岩石上睡一会;饿了,摘一把野果充饥;酒瘾上来,就捧着酒壶美美地喝上一口。

Đúng lúc ấy, ông nhớ lại hồi nhỏ từng gặp một bà lão mài chày sắt thành kim, lời bà nói khi ấy vẫn vang lên bên tai: “Chỉ cần có quyết tâm, chày sắt cũng mài thành kim.” Muốn tìm được ông lão, cốt yếu là ở nghị lực của chính mình. Nghĩ vậy, Lý Bạch thắt chặt đai lưng, nghiến răng bước tiếp. Mệt thì nằm tạm trên tảng đá ngủ một lát; đói thì hái quả rừng ăn đỡ; cơn thèm rượu kéo tới thì nâng bầu uống một ngụm cho đã.

这天黄昏,晚霞把天空染得通红通红,清泉与翠竹互为衬托,显得分外秀丽。李白一心惦念着老翁,哪顾得欣赏景色。他拖着疲惫的身子,一瘸一拐地来到黄山附近的紫阳山下。转过山口,只见前面立着一块巨石,上面似乎还刻着字。李白忘记了疲劳,一头扑上去,仔细辨认起来,哦,原来是一首诗:

Chiều hôm đó, mây chiều nhuộm đỏ cả bầu trời, suối trong và trúc xanh hòa quyện, cảnh sắc đẹp đến nao lòng. Nhưng Lý Bạch chỉ một mực nhớ đến ông lão, nào còn tâm trí thưởng ngoạn. Ông lê bước mệt mỏi, khập khiễng đến chân núi Tử Dương gần Hoàng Sơn. Vừa qua khỏi lối rẽ, bỗng thấy phía trước có một tảng đá lớn, trên đó dường như khắc chữ. Lý Bạch quên cả mệt, vội lao tới xem kỹ. Thì ra là một bài thơ:

“隐居三十载,筑室南山巅。
   静夜玩明月,闲朝饮碧泉。
   樵夫歌垄上,谷鸟戏岩前。
   乐矣不知老,都忘甲子年。”

“Ẩn cư ba chục năm dài, dựng nhà trên đỉnh Nam Sơn.
   Đêm yên ngắm trăng sáng, sáng nhàn uống suối trong.
   Tiều phu ca trên sườn núi, chim rừng đùa trước vách đá.
   Vui đến quên tuổi tác, chẳng nhớ tháng năm nào.”

连读三遍,李白失声叫道:“妙哉!妙哉!真是仙人之声哪!”心想:见到老翁,一定得拜他三拜,好好请教请教。虽说自己也跟诗打了几十年交道,但这散发着野花香味的诗还真是头回领略哩。

Đọc liền ba lượt, Lý Bạch không kìm được kêu lên: “Hay thay! Hay thay! Đúng là tiếng nói của tiên nhân!” Ông thầm nghĩ: gặp được ông lão nhất định phải bái ba bái, thỉnh giáo cho bằng được. Dẫu mình đã gắn bó với thơ mấy chục năm, nhưng mùi hương hoa dại toát ra từ những vần thơ thế này quả là lần đầu tiên được thưởng thức.

他回转身,看见崖石边的平地上摊着一堆稻谷,看来,准是许宣平老翁晒的。李白索性往边上一蹲,一边欣赏山中的景致,一边等老翁来收谷。

Quay người lại, ông thấy bên mỏm đá có một đống lúa đang phơi, chắc hẳn là của ông lão Hứa Tuyên Bình. Lý Bạch liền ngồi xuống bên cạnh, vừa thưởng ngoạn cảnh núi, vừa đợi ông lão đến thu lúa.

天黑了,李白忽听到山下传来阵阵击水声,循声望去,只见山下的小河对岸划来一只小船,一位须发飘飘的老人立在船头弄桨。李白上前询问道:“老人家,请问,许宣平老翁家在何处?”

Trời tối dần, Lý Bạch bỗng nghe từ dưới núi vọng lên tiếng nước vỗ. Nhìn theo âm thanh, ông thấy bên kia bờ sông nhỏ có một chiếc thuyền con đang chèo tới, trên mũi thuyền là một ông lão râu tóc bạc phơ đang cầm mái chèo. Lý Bạch bước lên hỏi: “Xin hỏi cụ, nhà của lão Hứa Tuyên Bình ở đâu?”

原来这老人正是李白要找的许宣平老翁,上次他见李白身穿御赐锦袍,以为又是官家派来找他去做官的,所以再也不愿去歙县城了。没料到,此人竟跟踪而来。

Thì ra chính ông lão đó là người Lý Bạch tìm kiếm bấy lâu. Lần trước thấy Lý Bạch mặc áo gấm do vua ban, ông tưởng lại là người của triều đình đến mời ra làm quan nên không muốn quay lại Hấp Huyện nữa. Không ngờ người này lại lần theo dấu mà đến tận đây.

这时,老人瞟了李白一眼,随手指指船篱,漫不经心地答道:“门口一杆竹,便是许翁家!”

Ông liếc nhìn Lý Bạch một cái, chỉ tay về phía lan can thuyền, hờ hững đáp: “Trước cửa có một cây trúc, đó chính là nhà của lão Hứa.”

李白抬眼望了望郁郁葱葱的山峦,又问:“处处皆青竹,何处去找寻?”

Lý Bạch ngước nhìn dãy núi xanh rì, lại hỏi: “Khắp nơi đều là trúc xanh, biết tìm ở đâu?”

老人重新打量着这位风尘仆仆、满脸汗水的客人,反问道:“你是……”

Ông lão quan sát kỹ vị khách phong trần, mồ hôi nhễ nhại trước mặt, rồi hỏi lại: “Ông là…?”

“我是李白。”说着,深深地一揖。

“Tôi là Lý Bạch.” Nói rồi cúi mình hành lễ thật sâu.

老人愣住了:“你是李白?李白就是你?”

Ông lão sững sờ: “Ông là Lý Bạch sao? Lý Bạch chính là ông ư?”

李白连忙说明了自己的来意。

Lý Bạch liền trình bày rõ mục đích tìm đến.

老人一听,双手一拱:“哎呀,你是当今的诗仙!我算什么,不过是诗海里的一滴水罢了。你这大海怎么来向一滴水求教,实在不敢当,不敢当!”说完,撑起船就要往回走。

Nghe xong, ông lão chắp tay nói: “Ôi chao, ông là thi tiên đương thời! Tôi là gì chứ, chẳng qua chỉ là một giọt nước trong biển thơ mà thôi. Biển cả lại đi cầu giáo một giọt nước, thật không dám nhận, không dám nhận!” Nói xong, ông chống chèo định quay thuyền đi.

李白一把拉住老翁的衣袖,苦苦哀求道:“老人家,三个月了,我风风雨雨到处找你,好不容易见到了老师,难道就这样打发我回去不成!”

Lý Bạch vội kéo tay áo ông lão, khẩn khoản nói: “Thưa cụ, ba tháng nay tôi dầm mưa dãi gió khắp nơi tìm cụ, khó khăn lắm mới gặp được thầy, chẳng lẽ lại nỡ lòng đuổi tôi về tay trắng sao?”

李白真挚的话语打动了老人的心。两人对视了好久,老人猛地拉住李白,跳上了小船。

Lời nói chân thành của Lý Bạch đã làm rung động lòng ông lão. Hai người nhìn nhau hồi lâu, rồi ông lão bỗng kéo Lý Bạch nhảy lên thuyền.

从此,无论在漫天的朝霞里,还是在落日的余辉中,人们经常看到李白和这位老人,坐在溪水边的大青石上饮酒吟诗。那朗朗的笑声,和飞瀑的喧哗声汇成一片,随溪水一起送到百里千里之外……

Từ đó về sau, bất kể trong ánh bình minh rực rỡ hay trong dư quang hoàng hôn, người ta thường thấy Lý Bạch và ông lão ngồi bên tảng đá lớn cạnh dòng suối, uống rượu, ngâm thơ. Tiếng cười sang sảng hòa cùng tiếng thác đổ ầm ào, theo dòng nước vang xa hàng trăm, hàng ngàn dặm…

至今,许多游人一到黄山,总爱顺着淙淙的溪水,去追寻李白的游踪。

Cho đến ngày nay, mỗi khi du khách đến Hoàng Sơn, họ vẫn thích men theo tiếng suối róc rách để tìm dấu chân xưa của Lý Bạch.

看见了吗?过虎头岩,在鸣弦泉下,有一块刻着“醉石”二字的巨石,传说,当年李白和老人就在这里欣赏山景,饮酒吟诗。他们经常用旁边的泉水来洗酒杯,所以这泉就叫“洗杯泉”。

Thấy chưa? Qua Hổ Đầu Nham, dưới suối Minh Huyền có một tảng đá lớn khắc hai chữ “Túy Thạch” (Đá Say). Tương truyền năm xưa, Lý Bạch và ông lão đã ngồi tại đây ngắm cảnh núi non, uống rượu ngâm thơ. Họ thường dùng nước suối bên cạnh để rửa chén rượu, vì thế con suối ấy được gọi là “Tẩy Bôi Tuyền” — Suối Rửa Chén.

Lên đầu trang