古人说“扇”,指的是“门扇”、“屏风”之类像鸟类的翅膀那样可以经常开合的东西。所以古汉字“扇”上部有表示“门扇儿”的符号,下部的符号表示“扇动的翅膀”。
Người xưa nói “phiến” là chỉ những vật có thể đóng mở như cánh chim, chẳng hạn như “cánh cửa”, “bình phong”… Cho nên bộ thủ ở trên của chữ “phiến” trong tiếng Hán cổ là ký hiệu biểu thị “cánh cửa”, ký hiệu của bộ thủ ở dưới biểu thị sự “vỗ cánh”.
现在人们所说的扇风纳凉用的“扇子”,在中国也已经有三四千年的历史。早期的扇子多用羽毛或竹子、苇片编成,形状像门扇。秦汉以前,扇子就已经用来纳凉、遮太阳、掸灰,中国古人常把美丽的羽毛当做装饰品,所以羽毛扇还有装饰功能。
“Cái quạt” mà bây giờ người ta nói tới dùng để quạt gió làm mát, ở Trung Quốc cũng đã có lịch sử 3000 – 4000 năm rồi. Lúc đầu quạt thường được bện bằng lông chim, tre hoặc lau sậy, hình dạng giống như cánh cửa. Trước thời Tần Hán, quạt đã được dùng để làm mát, che nắng, phủi bụi; người Trung Quốc xưa thường lấy những chiếc lông chim đẹp làm vật trang sức, cho nên quạt lông chim còn có tác dụng làm vật trang sức.
扇子最主要的用处是夏天取风纳凉。扇子在古代曾作为表明贵族身份的标志。周朝贵族妇女乘车出行时,常用野鸡毛编成的扇子遮挡阳光、寒风和尘土。魏晋时的贵族和学者常常在林中水边相聚,终日议论艺术、哲学和人生,每逢这种聚会,扇子就成为他们手中的道具。扇子的挥动可以表现儒雅的风度。
Công dụng chủ yếu nhất của quạt là tạo gió làm mát vào mùa hè. Quạt vào thời cổ đại từng được xem là biểu tượng của địa vị quý tộc. Thời Chu, khi phụ nữ quý tộc ngồi xe ra ngoài, thường dùng quạt bện bằng lông gà rừng để che nắng, gió lạnh và bụi bặm. Quý tộc và học giả thời Ngụy Tấn thường gặp nhau bên hồ nước trong rừng, cả ngày bàn luận về nghệ thuật, triết học và nhân sinh, mỗi lần tụ họp gặp gỡ như thế, quạt trở thành một dụng cụ trong tay họ. Sự phe phẩy của chiếc quạt có thể biểu hiện phong thái nho nhã.
扇子还用来遮面。传说中女娲和她哥哥伏羲结婚的时候,用草编成扇子,遮住自己的脸。过去有些地方举行婚礼,即使外面下着大雪,新娘手里也拿着扇子,遮住自己半个脸。
Quạt còn dùng để che mặt. Trong truyền thuyết, lúc Nữ Oa và anh trai bà là Phục Hy kết hôn, đã dùng cỏ bện thành chiếc quạt để che mặt. Trước đây, một số nơi khi cử hành hôn lễ, mặc dù ngoài trời tuyết lớn, nhưng trong tay cô dâu vẫn cầm chiếc quạt che nửa mặt.
汉代以后,丝织业发达,女用扇子的扇面材料多为丝织品。扇子的形状多为圆形,左右对称。这类扇子比古代门扇式的扇子更美观、更方便,还适合在上面题诗作画。
Sau thời Hán, nghề dệt phát triển, các nguyên liệu làm quạt cho phụ nữ đa phần là hàng dệt tơ. Hình dạng của chiếc quạt thường là hình tròn, trái phải đối xứng nhau. Loại quạt này đẹp và tiện lợi hơn loại quạt hình cánh cửa thời xưa, còn thích hợp để đề thơ, vẽ tranh lên bề mặt.
王羲之是中国古代最著名的书法家。有一次他看见一个老太太卖扇,买的人很少,王羲之就在扇子上写了几个字,并且对她说:“你告诉顾客,就说这上面的字是王羲之写的。”果然大家都抢着买。在中国,扇面装饰早已成为一个艺术门类。优秀的扇面作品上往往有书法和绘画。如果能得到著名书法家、画家的作品,那是十分幸运的事。在扇子上写诗作画送给亲朋好友也是常见的。
Vương Hy Chi là nhà thư pháp nổi tiếng nhất Trung Quốc thời xưa. Có một lần, ông thấy một bà cụ bán quạt, người mua rất ít. Vương Hy Chi liền viết vài chữ lên trên chiếc quạt và nói với bà cụ: “Cụ nói với khách, rằng chữ trên quạt là chữ do Vương Hy Chi viết.” Quả nhiên, mọi người tranh nhau mua. Ở Trung Quốc, trang trí trên bề mặt quạt sớm đã trở thành một môn nghệ thuật. Những tác phẩm bề mặt quạt xuất sắc thường là thư pháp và hội họa. Nếu có được tác phẩm do các nhà thư pháp, hội họa nổi tiếng viết hoặc vẽ, đó là điều may mắn vô cùng. Viết thơ, vẽ tranh lên quạt để tặng bạn bè cũng là việc thường thấy.
现在普遍使用的折扇,是从朝鲜传入的,北宋时开始流行,到明代大为盛行。折扇用的时候展开,不用时可以折叠,使用和携带都很方便,所以很受欢迎。一把折扇,由扇面和扇骨组成,有的扇子还附有扇坠。制作扇骨的材料多为竹子,扇面多为纸和绢。扇坠为精致的小型玉雕作品。
Hiện nay, quạt gấp được sử dụng rộng rãi, loại quạt này được du nhập từ Triều Tiên, bắt đầu lưu hành vào thời Bắc Tống, đến đời Minh trở nên vô cùng thịnh hành. Quạt gấp lúc dùng thì mở ra, lúc không dùng thì gập lại, sử dụng và mang theo đều rất tiện lợi, cho nên rất được ưa chuộng. Một chiếc quạt gấp được tạo thành bởi bề mặt quạt và nan quạt, có quạt còn gắn thêm ngù quạt. Vật liệu để làm nan quạt thường là tre, bề mặt quạt thường làm bằng giấy và lụa. Những ngù quạt là những tác phẩm điêu khắc bằng ngọc nhỏ nhắn, tinh xảo.
檀香扇是中国特种工艺品之一,它是用檀香木做的,加以精美的镂刻烙花装饰,扇出的轻风香气扑鼻。檀香扇主要的产地是苏州、杭州和广州。
Quạt đàn hương là một trong những hàng thủ công đặc sắc của Trung Quốc, nó được làm từ gỗ đàn hương, thêm chạm khắc hoa trang trí tinh xảo, khi quạt gió mang theo làn hương thoang thoảng. Nơi sản xuất chủ yếu của quạt đàn hương là Tô Châu, Hàng Châu và Quảng Châu.
