tứ hỉ

15

Th3'20

“喜”字 — CHỮ “HỈ”

古汉字“喜”上部的符号表示“鼓”,下部的符号表示“放置鼓的台子”。

Kí hiệu phần trên của chữ “hỉ” trong Hán tự cổ biểu thị “cái trống”, kí hiệu phần dưới biểu thị “cái dàn để trống”.

Read More