bái [BẠCH] (HSK 1): 1/ trắng. 2/ rõ. 3/ trống, không. 4/ uổng phí.

Bộ thủ: Bạch 白

Hình thái:

Số nét: 5 (5+0)

Mã Unicode: 767D

Từ vựng: 白天 (ban ngày), 白手 (tay không), 明白 (hiểu rõ)

7 Tháng tư, 2022
top
Hán ngữ Hải Hà SG
X
Chuyển đến thanh công cụ