bái [BẠCH] (HSK 1): 1/ trắng. 2/ rõ. 3/ trống, không. 4/ uổng phí.
Bộ thủ: Bạch 白
Hình thái: 白
Số nét: 5 (5+0)
Mã Unicode: 767D
Từ vựng: 白天 (ban ngày), 白手 (tay không), 明白 (hiểu rõ)