bà [BA] (HSK 1): Ba, bố.

Bộ thủ: Phụ 父

Hình thái: 父巴

Số nét: 8 (4+4)

Mã Unicode: 7238

Từ vựng: 爸爸 (ba), 爸妈 (ba mẹ)

7 Tháng tư, 2022
top
Hán ngữ Hải Hà SG
X
Chuyển đến thanh công cụ