bái BẠCH (HSK 1): 1/ trắng. 2/ rõ. 3/ trống, không. 4/ uổng phí. Bộ thủ: Bạch 白 Hình thái: …
Read More
bǎi BÁCH, BÁ (HSK 1): Trăm. Bộ thủ: Bạch 白 Hình thái: 一白 Số nét: 6 (5+1) Mã Unicode: 767E …
Read More
bà BA (HSK 1): Ba, bố. Bộ thủ: Phụ 父 Hình thái: 父巴 Số nét: 8 (4+4) Mã Unicode: 7238 …
Read More
bā, ba BA (HSK 1): 1/ bā quán bar. 2/ ba đi, nhé, nhỉ (trợ từ ngữ khí). Bộ thủ: …
Read More