脖子最长的民族 — DÂN TỘC CÓ CHIẾC CỔ CAO NHẤT
而只是巴当族的妇女才有这样奇怪的脖子
mà chỉ phụ nữ Padaung mới có chiếc cổ dài kì lạ như thế
Read More馅饼 — BÁNH CÓ NHÂN
人们用天上掉馅饼,来形容好事的发生。
Mọi người lấy chuyện bánh có nhân từ trên trời rơi xuống để hình dung xảy ra chuyện tốt.
Read More送汤 — ĐƯA CANH
爸爸有一个星期没有来送汤了。真搞不懂他,已经退体了,又没事做,只是煮点汤拿过来,
Đã một tuần nay bố không mang canh đến. Thật không thể hiểu nổi, bố đã nghỉ hưu rồi, ở nhà lại chẳng làm việc gì, chỉ nấu canh mang đến cho tôi,
Read More回家 — VỀ NHÀ
德里克站在卫生间门口,望着妻子菲尔纳迅速而又整齐地收拾着行装,想到她要出差,感到挺有意思。
Derek đứng trước cửa phòng vệ sinh, nhìn cô vợ Fiona đang thoăn thoắt thu xếp hành trang một cách gọn gàng, nghĩ tới việc cô sắp đi công tác, chợt thấy có rất nhiều cảm xúc.
Read More一生之水 — NƯỚC MẮT MỘT ĐỜI
认识他时,她29岁,因为腿疾,二十多年来她根本不曾体味过爱情真正的滋味。
Khi quen anh, cô 29 tuổi, do chân bị tật nên suốt hơn 20 năm qua cô căn bản chưa từng được nếm trải hương vị thực sự của tình yêu.
Read More穿越时空的灰姑娘 — NÀNG LỌ LEM VƯỢT THỜI GIAN — (Chương 1)
“呵……”岳乐儿伸长了手脚四肢,嘴张得老大,毫不淑女的打了个超级大呵欠。此刻她正躺在两树间的吊床上,随着凉风轻轻的摇晃,心中满足的想:这样才叫作人生啊!
“U oa...” Nhạc Lạc Nhi duỗi mình, ngoác miệng thật lớn, ngáp một cái cực phô, hoàn toàn không “thục nữ” tí nào. Lúc này cô đang nằm trên cái võng mắc giữa hai cái cây, đung đưa nhè nhẹ theo làn gió mát, trong lòng thỏa mãn nghĩ: Thế này mới gọi là cuộc sống chứ!
Read More