1000块拼图的爱情童话 — CỔ TÍCH TÌNH YÊU CỦA 1000 MẢNH GHÉP HÌNH
在他和她相爱的第三年,她决定离开,并不仅仅是离开他而是离开这里,她要出国。
Vào năm thứ 3 cô và anh yêu nhau, cô quyết định ra đi, không chỉ là rời xa anh mà còn là rời bỏ nơi này, cô muốn ra nước ngoài.
Read More丢失的戒指 — CHIẾC NHẪN BỊ MẤT
“不!”她双颊一红,对打扮得像空中小姐般的服务员抱歉地摇摇头,连十元钱的门票她都觉得奢侈,
Không!” cô đỏ mặt, lắc đầu xin lỗi cô phục vụ trang điểm trông như tiếp viên hàng không, ngay cả 10 tiền vé vào cổng cô đã cảm thấy xa xỉ,
Read More鱼骨刻的老鼠 — CON CHUỘT KHẮC BẰNG XƯƠNG CÁ
在一个远方的国家,有两个非常杰出的木匠,他们的手艺都很好,难以分出高下。
Ở một đất nước xa xôi, có hai thợ mộc vô cùng tài giỏi, tay nghề của họ đều rất tốt, khó có thể phân ai hơn ai kém.
Read More妇女节的由来 — NGUỒN GỐC NGÀY QUỐC TẾ PHỤ NỮ
Ngày lễ phụ nữ còn gọi là “Ngày quốc tế phụ nữ”, là ngày phụ nữ các nước trên thế giới đấu tranh đòi hòa bình, bình đẳng, phát triển diễn ra vào ngày 8 tháng 3 hàng năm.
Read More为什么狮身人面像象征着至高无上的权力 — VÌ SAO TƯỢNG NHÂN SƯ TƯỢNG TRƯNG CHO QUYỀN LỰC TỐI CAO
打开人类文明的史册,首先看到的就是耸立在埃及平坦广阔沙漠上的巨大金字塔。
Giở lịch sử văn minh loài người ra xem, điều đầu tiên người ta nhìn thấy chính là những Kim tự tháp to lớn sừng sững giữa sa mạc trải dài mênh mông của Ai Cập.
Read More