做好自己应该做的事 — LÀM TỐT NHỮNG VIỆC MÌNH NÊN LÀM
一只小毛虫趴在一片叶子上,用新奇的目光观察着周围的一切:各种昆虫欢歌曼舞,飞的飞,跑的跑,又是唱,又是跳……
Một con sâu nhỏ đang bò trên một chiếc lá, nó dùng ánh mắt lạ lẫm của mình quan sát mọi thứ xung quanh: các loại côn trùng hoan ca nhảy múa, con thì bay, con thì chạy, nào hát nào nhảy...
Read More丢失的戒指 — CHIẾC NHẪN BỊ MẤT
“不!”她双颊一红,对打扮得像空中小姐般的服务员抱歉地摇摇头,连十元钱的门票她都觉得奢侈,
Không!” cô đỏ mặt, lắc đầu xin lỗi cô phục vụ trang điểm trông như tiếp viên hàng không, ngay cả 10 tiền vé vào cổng cô đã cảm thấy xa xỉ,
Read More越南的春节 — TẾT VIỆT NAM
越南的春节在越历(与中国农历相同)正月初一开始,这是我们国民间最重要的节日。按照越南的传统习俗,从腊月二十三日的“送灶王节”开始,
Tết của Việt Nam bắt đầu vào ngày mồng một tháng Giêng (giống như nông lịch của Trung Quốc), đây là ngày lễ tết quan trọng nhất của nước ta. Theo phong tục truyền thống của Việt Nam, bắt đầu từ lúc “đưa ông Táo về trời” ngày 23 tháng Chạp,
Read More1000块拼图的爱情童话 — CỔ TÍCH TÌNH YÊU CỦA 1000 MẢNH GHÉP HÌNH
在他和她相爱的第三年,她决定离开,并不仅仅是离开他而是离开这里,她要出国。
Vào năm thứ 3 cô và anh yêu nhau, cô quyết định ra đi, không chỉ là rời xa anh mà còn là rời bỏ nơi này, cô muốn ra nước ngoài.
Read More奥运会的起源与诞生 — NGUỒN GỐC VÀ SỰ RA ĐỜI CỦA OLYMPIC
相传古代奥运是希腊众神的竞技活动,直到公元前900 年才有正式的历史记载。
Tương truyền Olympic là hoạt động thi đấu của chư thần ở Hy Lạp, mãi cho đến năm 900 TCN mới được ghi vào lịch sử một cách chính thức.
Read More奥林匹克格言与会徽 — KHẨU HIỆU VÀ HUY HIỆU CỦA OLYMPIC
奥林匹克格言“更快、更高、更强”,是鼓励运动员要继续不断地参加运动,努力求进步,与追求自我的突破。
Khẩu hiệu “Faster, Higher, Stronger” (nhanh hơn, cao hơn, mạnh hơn), dùng để khích lệ vận động viên phải tiếp tục tham gia thể thao, nỗ lực cầu tiến và vượt lên chính bản thân mình.
Read More