bǎi [BÁCH, BÁ] (HSK 1): Trăm.
Bộ thủ: Bạch 白
Hình thái: 一白
Số nét: 6 (5+1)
Mã Unicode: 767E
Từ vựng: 百姓 (trăm họ), 百货 (bách hóa), 一百 (một trăm)