TÊN TỈNH VÀ THÀNH PHỐ VIỆT NAM

Thành phố trực thuộc Trung ương – 直辖市

1.Thành phố Hà Nội河内市Hénèi Shì
2.Thành phố Hồ Chí Minh胡志明市Húzhìmíng Shì
Thành phố Thủ Đức *守德市Shǒudé Shì
3.Thành phố Hải Phòng海防市Hǎifáng Shì
4.Thành phố Đà Nẵng岘港市Xiàn’gǎng Shì
5.Thành phố Cần Thơ芹苴市Qínjū Shì
* Thành phố Thủ Đức là thành phố trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh.

Tỉnh và thành phố trực thuộc tỉnh – 省和省辖市

6.Tỉnh An Giang安江省Ānjiāng Shěng
Thành phố Long Xuyên *龙川市Lóngchuān Shì
Thành phố Châu Đốc朱笃市Zhūdǔ Shì
7.Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu巴地—头顿省Bādì – Tóudùn Shěng
Thành phố Bà Rịa *巴地市Bādì Shì
Thành phố Vũng Tàu头顿市Tóudùn Shì
8.Tỉnh Bạc Liêu薄辽省Bóliáo Shěng
Thành phố Bạc Liêu *薄辽市Bóliáo Shì
9.Tỉnh Bắc Kạn北𣴓省Běijiàn Shěng
Thành phố Bắc Kạn *北𣴓市Běijiàn Shì
10.Tỉnh Bắc Giang北江省Běijiāng Shěng
Thành phố Bắc Giang北江市Běijiāng Shì
11.Tỉnh Bắc Ninh北宁省Běiníng Shěng
Thành phố Bắc Ninh *北宁市Běiníng Shì
Thành phố Từ Sơn慈山市Císhān Shì
12.Tỉnh Bến Tre槟椥省Bīnzhī Shěng
Thành phố Bến Tre *槟椥市Bīnzhī Shì
13.Tỉnh Bình Dương平阳省Píngyáng Shěng
Thành phố Thủ Dầu Một *土龙木市Tǔlóngmù Shì
Thành phố Dĩ An以安市 [迤安市]Yǐ’ān Shì
Thành phố Thuận An顺安市Shùn’ān Shì
Thành phố Tân Uyên新渊市Xīnyuān Shì
14.Tỉnh Bình Định平定省Píngdìng Shěng
Thành phố Quy Nhơn *归仁市Guīrén Shì
15.Tỉnh Bình Phước平福省Píngfú Shěng
Thành phố Đồng Xoài *同帅市Tóngshuài Shì
16.Tỉnh Bình Thuận平顺省Píngshùn Shěng
Thành phố Phan Thiết*潘切市 [藩切市]Pānqiè Shì [Fānqiè Shì]
17.Tỉnh Cà Mau金瓯省Jīn’ōu Shěng
Thành phố Cà Mau*金瓯市Jīn’ōu Shì
18.Tỉnh Cao Bằng高平省Gāopíng Shěng
Thành phố Cao Bằng高平市Gāopíng Shì
19.Tỉnh Đắk Lắk得乐省Délè Shěng
Thành phố Buôn Ma Thuột *邦美蜀市Bāngměishǔ Shì
20.Tỉnh Đắk Nông得农省Dénóng Shěng
Thành phố Gia Nghĩa *嘉义市Jiāyì Shì
21.Tỉnh Điện Biên奠边省Diànbiān Shěng
Thành phố Điện Biên Phủ *奠边府市Diànbiānfǔ Shì
22.Tỉnh Đồng Nai同奈省Tóngnài Shěng
Thành phố Biên Hòa *边和市Biānhé Shì
Thành phố Long Khánh隆庆市Lóngqìng Shì
23.Tỉnh Đồng Tháp同塔省Tóngtǎ Shěng
Thành phố Cao Lãnh *高岭市Gāolǐng Shì
Thành phố Sa Đéc沙沥市Shālì Shì
Thành phố Hồng Ngự鸿御市 [雄御市]Hóngyù Shì [Xióngyù Shì]
24.Tỉnh Gia Lai嘉莱省Jiālái Shěng
Thành phố Pleiku *波来古市Bōláigǔ Shì
25.Tỉnh Hà Giang河江省Héjiāng Shěng
Thành phố Hà Giang *河江市Héjiāng Shì
26.Tỉnh Hà Nam河南省Hénán Shěng
Thành phố Phủ Lý *府里市Fǔlǐ Shì
27.Tỉnh Hà Tĩnh河静省Héjìng Shěng
Thành phố Hà Tĩnh *河静市Héjìng Shì
28.Tỉnh Hải Dương海阳省Hǎiyáng Shěng
Thành phố Hải Dương *海阳市Hǎiyáng Shì
Thành phố Chí Linh至灵市Zhìlíng Shì
29.Tỉnh Hậu Giang后江省Hòujiāng Shěng
Thành phố Vị Thanh *渭清市Wèiqīng Shì
Thành phố Ngã Bảy我𠤩市Wǒbà Shì
30.Tỉnh Hòa Bình和平省Hépíng Shěng
Thành phố Hòa Bình *和平市Hépíng Shì
31.Tỉnh Hưng Yên兴安省Xìng’ān Shěng
Thành phố Hưng Yên *兴安市Xìng’ān Shì
32.Tỉnh Khánh Hòa庆和省Qìnghé Shěng
Thành phố Nha Trang *芽庄市Yázhuāng Shì
Thành phố Cam Ranh金兰市Jīnlán Shì
33.Tỉnh Kiên Giang坚江省Jiānjiāng Shěng
Thành phố Rạch Giá *迪石市 [沥架市]Díshí Shì [Lìjià Shì]
Thành phố Hà Tiên河仙市Héxiān Shì
Thành phố Phú Quốc富国市Fùguó Shì
34.Tỉnh Kon Tum崑嵩省 [嵩省]Kūnsōng Shěng
Thành phố Kon Tum *崑嵩市 [昆嵩市]Kūnsōng Shì
35.Tỉnh Lai Châu莱州省Láizhōu Shěng
Thành phố Lai Châu *莱州市Láizhōu Shì
36.Tỉnh Lạng Sơn谅山省Liàngshān Shěng
Thành phố Lạng Sơn *谅山市Liàngshān Shì
37.Tỉnh Lào Cai老街省Lǎojiē Shěng
Thành phố Lào Cai *老街市Lǎojiē Shì
38.Tỉnh Lâm Đồng林同省Líntóng Shěng
Thành phố Đà Lạt *大叻市Dàlè Shì
Thành phố Bảo Lộc保禄市Bǎolù Shì
39.Tỉnh Long An隆安省Lóng’ān Shěng
Thành phố Tân An *新安市Xīn’ān Shì
40.Tỉnh Nam Định南定省Nándìng Shěng
Thành phố Nam Định *南定市Nándìng Shì
41.Tỉnh Nghệ An乂安省Yì’ān Shěng
Thành phố Vinh *荣市Róng Shì
42.Tỉnh Ninh Bình宁平省Níngpíng Shěng
Thành phố Ninh Bình *宁平市Níngpíng Shì
Thành phố Tam Điệp三叠市Sāndié Shì
43.Tỉnh Ninh Thuận宁顺省Níngshùn Shěng
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm *潘郎[朗]-塔占市Fānlǎng – Tǎzhān Shì
44.Tỉnh Phú Thọ富寿省Fùshòu Shěng
Thành phố Việt Trì *越池市Yuèchí Shì
45.Tỉnh Phú Yên富安省Fù’ān Shěng
Thành phố Tuy Hòa *绥和市Suíhé Shì
46.Tỉnh Quảng Bình广平省Guǎngpíng Shěng
Thành phố Đồng Hới *同海市 [洞海市]Tónghǎi Shì [Dònghǎi Shì]
47.Tỉnh Quảng Nam广南省Guǎngnán Shěng
Thành phố Tam Kỳ *三岐市 [三歧市]Sānqí Shì
Thành phố Hội An会安市Huì’ān Shì
48.Tỉnh Quảng Ngãi广义省Guǎngyì Shěng
Thành phố Quảng Ngãi广义市Guǎngyì Shì
49.Tỉnh Quảng Ninh广宁省Guǎngníng Shěng
Thành phố Hạ Long *下龙市Xiàlóng Shì
Thành phố Cẩm Phả锦普市Jǐnpǔ Shì
Thành phố Móng Cái芒街市Mángjiē Shì
Thành phố Uông Bí汪秘市Wāngmì Shì
50.Tỉnh Quảng Trị广治省Guǎngzhì Shěng
Thành phố Đông Hà *东河市Dōnghé Shì
51.Tỉnh Sóc Trăng朔庄省Shuòzhuāng Shěng
Thành phố Sóc Trăng *朔庄市Shuòzhuāng Shì
52.Tỉnh Sơn La山罗省Shānluó Shěng
Thành phố Sơn La *山罗市Shānluó Shì
53.Tỉnh Tây Ninh西宁省Xīníng Shěng
Thành phố Tây Ninh *西宁市Xīníng Shì
54.Tỉnh Thái Bình太平省Tàipíng Shěng
Thành phố Thái Bình *太平市Tàipíng Shì
55.Tỉnh Thái Nguyên太原省Tàiyuán Shěng
Thành phố Thái Nguyên *太原市Tàiyuán Shì
Thành phố Sông Công公河市Gōnghé Shì
Thành phố Phổ Yên普安市Pǔ’ān Shì
56.Tỉnh Thanh Hóa清化省Qīnghuà Shěng
Thành phố Thanh Hóa *清化市Qīnghuà Shì
Thành phố Sầm Sơn岑山市Cénshān Shì
57.Tỉnh Thừa Thiên – Huế承天—顺化省Chéngtiān-Shùnhuà Shěng
Thành phố Huế *顺化市Shùnhuà Shì
58.Tỉnh Tiền Giang前江省Qiánjiāng Shěng
Thành phố Mỹ Tho *美萩市 [美湫市]Měiqiū Shì
59.Tỉnh Trà Vinh茶荣省Cháróng Shěng
Thành phố Trà Vinh *茶荣市Cháróng Shì
60.Tỉnh Tuyên Quang宣光省Xuānguāng Shěng
Thành phố Tuyên Quang *宣光市Xuānguāng Shì
61.Tỉnh Vĩnh Long永隆省Yǒnglóng Shěng
Thành phố Vĩnh Long *永隆市Yǒnglóng Shì
62.Tỉnh Vĩnh Phúc永福省Yǒngfú Shěng
Thành phố Vĩnh Yên *永安市Yǒng’ān Shì
Thành phố Phúc Yên福安市Fú’ān Shì
63.Tỉnh Yên Bái安沛省Ānpèi Shěng
Thành phố Yên Bái *安沛市Ānpèi Shì
* Những thành phố là tỉnh lỵ

0 responses on "TÊN TỈNH VÀ THÀNH PHỐ VIỆT NAM"

Leave a Message

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

top
Hán ngữ Hải Hà SG
X
Chuyển đến thanh công cụ