Liên hệ ! 0906 778 713 | nshaihasg@gmail.com

Setup Menus in Admin Panel

越 – 汉熟语,俗语对照 — ĐỐI CHIẾU THỤC NGỮ, TỤC NGỮ VIỆT – HOA (Phần 1)

1. “Chưa học bò chớ lo học chạy”

Chưa biết làm việc dễ thì chưa nên học việc khó.

‘未曾学爬莫学走’ wèi céng xué pá mò xué zǒu

比喻作事不能超越必经的阶段,否则要失败。

2. “Dốt hay nói chữ”

Đã dốt nát không hiểu biết lại tỏ ra am hiểu, nói những chuyện cao siêu, hoặc sính dùng chữ nghĩa văn chương.

‘强作解人’ qiáng zuò jiě rén

本来不明,却自以为明而妄加评论。

3. “Dựng cột thấy bóng”

Kết quả thế nào qua hành động sẽ rõ ngay.

‘立竿见影’ lì gǎn jiàn yǐng

在阳光下竖起竹竿,立刻可以看到影子,比喻见效很快。

4. “Đâm lao phải theo lao”

Đã trót làm việc gì thì phải làm tiếp đến cùng.

‘抽刀难入鞘’ chōu dāo nán rù qiào

比喻事情已经开始做了,不好马上就收场。

5. “Gạo đã thành cơm” – “Gạo đã nấu thành cơm” – “Con đã mọc răng nói năng gì nữa”

Sự đã rồi, chuyện đã trót thì không còn kêu ca gì nữa, đành phải chấp nhận như vậy.

‘生米做成了熟饭’ shēng mǐ zuò chéng le shú fàn

比喻事情已成定局,无法改变。

6. “Há miệng mắc quai”

Đã ăn đã nhận của người thì không thể nói gì, không thể tố cáo phê phán điều xấu xa, việc làm sai trái của người ta được.

“吃人家的嘴软,拿人家的手段” chī rén jiā de chuǐ ruǎn, ná dà jiā de shǒu duàn

吃了人家的东西或收了人家的礼物,在外理问题时不能坚持原则。

7. “Hứa hươu hứa vượn”

Hứa mà không chịu thực hiện lời hứa.

‘轻诺寡心’ qīng nuò guǎ xìn

轻易地许下诺言的人很少守信用,形容说话不算数。

8. “Kẻ khen người chê”

Có người khen nhưng cũng có người chê.

‘毁誉参半’ huǐ yù cān bàn

形容看法相差很远。

9. “Khôn ba năm dại một giờ”

Nhất thời lỡ lầm dại dột để lại hậu quả xấu phải gánh chịu lâu dài.

‘聪明一世,糊涂一时’ cōngmíng yī shì, hú tú yī shí

聪明人也有糊涂的时候,指一时失算,做错了事。

10. “Năng nhặt chặt bị”

Siêng năng chịu khó, kiên trì làm việc, tích góp dần thì nhất định sẽ đạt được kết quả.

‘积微成著’ jī wēi chéng zhù

细微的事物一经积多积久,就成为显赫的事物。

‘积水成渊’ jī shuǐ chéng yuān

比喻事业成功田点滴积累而来。

0 responses on "越 - 汉熟语,俗语对照 — ĐỐI CHIẾU THỤC NGỮ, TỤC NGỮ VIỆT - HOA (Phần 1)"

    Leave a Message

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    X
    Chuyển đến thanh công cụ