在民间,吕洞宾是一位与观音菩萨、关公一样妇孺皆知、香火占尽的人物,他们合称“三大神明”。唐宋以来,他与铁拐李、汉钟离、蓝采和、张果老、何仙姑、韩湘子、曹国舅并称为“八洞神仙”。在山西民间信仰中,他是八仙中最著名、民间传说最多的一位。谈到八仙传说,人们不禁会问:吕洞宾究竟是仙,还是人?他的故乡在何处?
Trong dân gian, Lã Động Tân là một nhân vật cũng giống như Quan Âm Bồ Tát và Quan Công đều được mọi người biết đến và thắp hương cầu nguyện, họ được gọi chung là “tam đại thần minh”. Từ thời Đường Tống đến nay, Ngài cùng với Thiết Quải Lý, Hán Trung Li, Lam Thái Hòa, Trương Quả Lão, Hà Tiên Cô, Hàn Tương Tử, Tào Quốc Cửu được gọi là “Bát Động Thần Tiên”. Trong tín ngưỡng dân gian tỉnh Sơn Tây, Ngài là vị thần được dân gian nhắc đến nhiều nhất, nổi tiếng nhất trong Bát Tiên. Khi nhắc đến truyền thuyết của Bát Tiên, mọi người sẽ phải hỏi: Lã Động Tân rốt cuộc là tiên hay là người, quê của Ngài ở đâu?
吕洞宾,原名吕岩,故乡在河中府永乐镇(今山西芮城县,现芮城县有纪念吕洞宾的道观-永乐宫)。他出生于世代官宦之家,祖辈都做过隋唐官吏,吕洞宾自幼熟读经史,有人说他曾在唐宝历元年(公元825年)中了进士,当过地方官吏。
Lã Động Tân tên thật là Lã Nham, quê ở trấn Vĩnh Lạc, phủ Hà Trung (nay là huyện Nhuế Thành tỉnh Sơn Tây, ngày nay ở huyện Nhuế Thành có một đạo quán để tưởng nhớ Lã Động Tân-Vĩnh Lạc Cung). Ngài xuất thân từ một gia đình nhiêu đời làm quan, tổ tiên đều từng làm quan vào thời Tùy Đường, từ nhỏ Lã Động Tân đã đọc nhiều kinh sử, có người nói ông đã từng đỗ tiến sĩ vào năm Đường Bảo Lịch (công nguyên năm 825) và làm quan điạ phương.
后来,他因厌倦兵起民变的混乱时世,抛弃人间功名富贵,和妻子一起来到中条山上的九峰山修行。他和妻子各居一洞,相对可望,遂改名为吕洞宾;“吕”,指他们夫妇两口,两口为吕;“洞”,是居住的山洞;“宾”,即告诉人们自己是山洞里的宾客。他的道号为纯阳子。他在弃官出走之前广施恩惠,将万贯家产散发给贫民,为百姓办了许多好事。民间传说他在修炼过程中,巧遇仙人钟离权,拜之为师。修仙成功之后,下山云游四方,为百姓解除疾病,从不要任何报酬。吕洞宾一生乐善好施,扶危济困,深得百姓敬仰。他死后,家乡百姓为他修建了“吕公祠”,以示纪念。到了金代,因吕洞宾信奉道教,于是将“祠”改成了“观”。元朝初年,忽必烈知道吕洞宾信奉的道教在群众中颇为流传,就想利用宗教和吕洞宾的声望巩固自己的统治,派国师丘处机管领道教,拆毁“吕公观”,大兴土木,修建了“永乐宫”。从修建大殿到绘完几座殿堂的壁画,历时110年,几乎与整个元朝共始终。
Về sau, Ngài vì chán ngán cảnh thời thế hỗn loạn, binh biến nên đã từ bỏ phú quý công danh của nhân gian để cùng vợ con đến Cửu Phong Sơn ở núi Trung Điều tu hành. Ngài và vợ mỗi người ở một động, đôi bên chỉ có thể nhìn nhau, dần dần ông đổi tên thành Lã Động Tân. “Lã” dùng để chỉ hai vợ chồng họ , hai vợ chồng là Lã; “Động” chỉ sơn động họ đang ở; “Tân” để nói cho mọi người biết mình là khách của sơn động này. Đạo hiệu của Ngài là Thuần Dương Tử. Trước khi từ quan ra đi, Ngài đã làm nhiều việc thiện, đem tất cả tài sản trong nhà phát cho dân nghèo, làm rất nhiều việc tốt cho dân chúng. Dân gian truyền rằng, Ngài trong lúc tu luyện đã vô tình gặp được tiên nhân Trung Li Quyền và bái ông ta làm sư. Sau khi tu luyện thành tiên ông đã xuống núi vân du tứ hải và trị bệnh cho người dân mà không cần sự đền đáp nào. Lã Động Tân cả đời thích làm việc thiện, giúp đỡ người trong lúc nguy khốn, rất được mọi người kính ngưỡng. Sau khi Ngài mất, người dân ở quê ông đã xây “Lã Công Từ” để tưởng niệm ông. Cho đến đời Kim, vì Lã Động Tân tin thờ đạo giáo nên đã đổi “Từ” thành “Quán”. Những năm đầu triều Nguyên, Hốt Tất Liệt biết được sự tin thờ đạo giáo của Lã Động Tân lưu truyền sâu rộng trong quần chúng nên muốn lợi dụng tôn giáo và sức ảnh hưởng của Lã Động Tân để củng cố sự thống trị của mình. Ông đã phái quốc sư Sưủ Sử Cơ dẫn dắt những người theo đạo giáo tháo hủy “Lã Công Quán”, xây dựng lại với quy mô lớn, thành lập “Vĩnh Lạc Cung”. Thời gian từ việc xây đại điện đến việc vẽ hoàn chỉnh các bích họa của các điện đường khác là 110 năm, gần như cùng với sự bắt đầu và kết thúc của triều Nguyên.
吕洞宾本是一个名不见经传的普通人物,而在民间长期流传中,却象雪球的滚动一般,故事愈来愈加丰富,成为一个箭垛式的传说人物。民间流传的吕洞宾传说有三个显著特点。一是儒、道、佛三教交融。吕洞宾修习方术,得道成仙,这是道教出世思想。他成仙之后则要“度尽天下众生”,这又体现了儒家“兼济天下”的入世思想。而那长生于人世、乐于施舍的所作所为,又是佛教思想的反映。从吕洞宾传说中可看到山西民间信仰中三教文化融合的印迹。二是不断增加世俗化内容,如吕洞宾时常出现于酒楼、茶馆、饭铺等吃吃喝喝,走后留下仙迹。他放荡形骸,不拘小节,好酒能诗爱女色,所谓“酒色财气吕洞宾”,所谓“吕洞宾三戏白牡丹”(白牡丹为当时名妓),都为人们所熟知,这些世俗生活内容,使吕洞宾这位仙人更富有人情味,赢得了百姓喜爱。三是与文人传说相结合。吕洞宾修行出走之前的儒者经历,以及他饮酒、赋诗,追求山林的情趣,更适应了中下层文人口味。在故事流传过程中,附合了许多文人传说因素,使他同时成为失意知识分子的形象的神仙代表。吕洞宾传说的这些特点是在长期流传的过程中逐渐形成的,是多种文化现象的积淀,使得这类传说的研究意义更为深远。
Lã Động Tân vốn là một nhân vật bình thường XX, nhưng được lưu truyền lâu đời trong dân gian cũng giống như sự lăn chuyển của quả cầu tuyết, câu chuyện càng ngày càng phong phú vì thế ông đã trở thành một nhân vật truyền thuyết XX. Truyền thuyết về Lã Động Tân của dân gian lưu truyền có 3 đặc điểm rõ rệt. Một là sự dung hòa của 3 tôn giáo Nho, Đạo, Phật. Phương thuật tu luyện, đắc đạo thành tiên của Lã Động Tân chính là tư tưởng xuất thế của Đạo giáo. Sau khi thành tiên ông lại muốn độ trì cho thiên hạ chúng sinh, điều này lại thể hiện tư tưởng nhập thế “kiêm tế thiên hạ” của Nho giáo. Nhưng những hành động việc làm “tồn tại cùng nhân thế, giúp đỡ người làm niềm vui” của ông lại phản ánh tư tưởng của Phật giáo. Từ truyền thuyết về Lã Động Tân có thể thấy dấu tích của sự dung hòa văn hóa 3 tôn giáo trong tín ngưỡng của dân gian Sơn Tây. Hai là không ngừng tăng nội dung của thế tục hóa, như Lã Động Tân lúc nào cũng xuất hiện ở quán rượu, quán trà, quán cơm để ăn uống, sau khi đi còn để lại dấu tích của tiên nhân. Dáng vẻ Ngài phóng khoáng, không câu nể tiểu tiết, thích rượu ngon, làm thơ và yêu người đẹp nên được gọi là “tựu sắc tài khí Lã Động Tân” còn gọi là “Lã Động Tân tam hí Bạch Mẫu Đơn” (Bạch Mẫu Đơn là một danh kĩ thời đó) mà mọi người đều biết đến. Những cách sống thế tục này đã làm cho vị tiên nhân Lã Động Tân này càng tăng thêm chất vị con nguời, rất được dân chúng yêu mến. Ba là sự kết hợp với các văn nhân trong truyền thuyết. Quá trình trước khi Lã Động Tân tu hành Nho giả cùng với các thú vui uống rượu, ngâm thơ, ẩn cư sơn lâm của ông càng thích hợp với bản chất của các tầng lớp văn nhân trung bình. Các câu chuyện trong quá trình lưu truyền phù hợp với các yếu tố truyền thuyết của nhiều văn nhân, đồng thời khiến cho Ngài trở thành đại diện cho thần tiên với hình tượng của một phần tử trí thức không được như ý. Những đặc điểm này về truyền thuyết của Lã Động Tân được hình thành dần dần trong quá trình lưu truyền lâu dài, là sự kết hợp của nhiều loại hiện tượng văn hóa, làm cho ý nghĩa việc nghiên cứu truyền thuyết này trở nên sâu xa hơn.
南宋初人吴曾所撰的《能改斋漫录》卷十八中,记有吕祖自传。据说吕洞宾曾自言: “世言吾飞剑取人头,吾甚晒之。实有三剑,一断无明烦恼,二断无明嗔怒,三断无明贪欲。”
Thời Nam Tống, trong cuốn 16 “Năng cải trai mạn lục” mà Ngô Tăng tuyển tập có ghi lại “Lã tổ tự truyền”. Theo truyền thuyết, Lã Động Tân từng nói một câu: “Thế ngôn ngô phi kiếm thủ nhân đầu, ngô thậm sái chi. Thực hữu tam kiếm, nhất đoạn vô minh phiền não, nhị đoạn vô minh phẫn nộ, tam đoạn vô minh tham dục” .
(Sưu tầm)
0 responses on "吕洞宾 — LÃ ĐỘNG TÂN"