“喜”字 — CHỮ “HỈ”
古汉字“喜”上部的符号表示“鼓”,下部的符号表示“放置鼓的台子”。
Kí hiệu phần trên của chữ “hỉ” trong Hán tự cổ biểu thị “cái trống”, kí hiệu phần dưới biểu thị “cái dàn để trống”.
Read More古汉字“喜”上部的符号表示“鼓”,下部的符号表示“放置鼓的台子”。
Kí hiệu phần trên của chữ “hỉ” trong Hán tự cổ biểu thị “cái trống”, kí hiệu phần dưới biểu thị “cái dàn để trống”.
Read More