giấy chứng nhận

15

Th3'20

“人”证 — GIẤY CHỨNG NHẬN CON NGƯỜI

在火车上,一个很漂亮的女列车员,盯着一个民工模样的中年人,大声说:“查票!”

Trên chuyến tàu lửa, một cô nhân viên đoàn tàu xinh đẹp đang trừng mắt nhìn một người trung niên trông dáng vẻ như là một công nhân, rồi lớn tiếng bảo: “Soát vé!”

Read More
top
Hán ngữ Hải Hà SG
X
Chuyển đến thanh công cụ