bā, ba [BA] (HSK 1): 1/ [bā] quán bar. 2/ [ba] đi, nhé, nhỉ (trợ từ ngữ khí).

Bộ thủ: Khẩu 口

Hình thái: 口巴

Số nét: 7 (3+4)

Mã Unicode: 5427

Từ vựng: 酒吧 (quán bar), 好吧 (thôi được)

7 Tháng tư, 2022
top
Hán ngữ Hải Hà SG
X
Chuyển đến thanh công cụ