提醒幸福 — NHẮC NHỞ HẠNH PHÚC
我们从小就习惯了在提醒中过日子。天气刚有一丝风吹草动,妈妈就说,别忘了多穿衣服。才相识了一个朋友,爸爸就说,小心他是个骗子。
Từ thuở bé chúng ta đã quen sống trong sự nhắc nhở. Mới hơi trái gió trở trời một chút, mẹ đã nhắc “đừng quên mặc thêm áo đấy”. Mới quen một người bạn, bố đã nhắc “cẩn thận kẻo bị nó lừa đấy”.
Read More花舞,春日之约 — SẮC HOA PHIÊU BỒNG, ƯỚC HẸN CỦA MÙA XUÂN
连绵的冻雨,终于在一个清晨隐去了。大自然向我们发了一通脾气之后,又温和得像一个美丽的少女,让人喜爱。春天经过寒冬的砺炼,如期而至了。
Những trận mưa buốt giá triền miên cuối cùng đã lẩn đi vào một sớm. Tự nhiên bao la sau khi cuồng nộ chúng ta một hồi lại trở nên dịu dàng như nàng kiều diễm lệ, khiến lòng người đắm say.
Read More吹口哨的女人 — CÔ GÁI HUÝT SÁO
二战前,英国伦敦有一位漂亮姑娘叫迈克丝,小伙子克鲁斯因贫穷,不能像有钱男人那样,给迈克丝送这送那的。
Trước thế chiến thứ hai, ở Luân Đôn, nước Anh, có một cô gái xinh đẹp tên là Meiks, chàng trai Krus vì nghèo khó, không thể tặng thứ này thứ nọ cho Meiks như những người đàn ông giàu có khác.
Read More“人”证 — GIẤY CHỨNG NHẬN CON NGƯỜI
在火车上,一个很漂亮的女列车员,盯着一个民工模样的中年人,大声说:“查票!”
Trên chuyến tàu lửa, một cô nhân viên đoàn tàu xinh đẹp đang trừng mắt nhìn một người trung niên trông dáng vẻ như là một công nhân, rồi lớn tiếng bảo: “Soát vé!”
Read More一滴水可以活多久? — MỘT GIỌT NƯỚC CÓ THỂ SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?
这滴水诞生于凌晨的一场大雾。人们称它为露珠,而她只把它当做一滴水来看待,它的的确确就是一滴水。
Giọt nước này sinh ra từ một đám sương mù buổi sớm. Người ta gọi nó là giọt sương, nhưng cô chỉ xem nó là một giọt nước, nó quả thật chính là một giọt nước.
Read More阳光的味道 — MÙI HƯƠNG CỦA NẮNG
阳光能有什么味道?很久以前,一个贫穷快乐的女孩儿让我知道了阳光的味道。
Ánh nắng có thể có mùi hương gì? Cách đây rất lâu, một cô bé nghèo nhưng vui vẻ đã cho tôi biết mùi hương của nắng.
Read More