bā, ba [BA] (HSK 1): 1/ [bā] quán bar. 2/ [ba] đi, nhé, nhỉ (trợ từ ngữ khí).
Bộ thủ: Khẩu 口
Hình thái: 口巴
Số nét: 7 (3+4)
Mã Unicode: 5427
Từ vựng: 酒吧 (quán bar), 好吧 (thôi được)